Skip to content
nhathuoc365.io.vnnhathuoc365.io.vn
  • Trang Chủ
  • Cửa hàng
  • Bonidiabet
  • Boni Smok
  • Login
  • Cart / 0 ₫ 0
    • No products in the cart.

  • 0

    Cart

    No products in the cart.

  • Methotrexate 2.5mg Mercury Pharma
  • Meyer Vita DC
Tìm kiếm
Nhathuoc365.io.vn là nền tảng nhà thuốc trực tuyến đáng tin cậy, chuyên cung cấp đa dạng các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thực phẩm chức năng và thuốc chính hãng, với mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi gia đình Việt.
Danh mục sản phẩm
  • Bánh Ăn Dặm Cho Bé
  • Bao cao su
  • Bù Nước và Điện Giải
  • Chăm Sóc Cơ Thể
  • Chăm Sóc Răng Miệng
  • Cốc nguyệt san
  • Dầu Gội Đầu
  • Dung Dịch Tiêm Truyền
  • Dung Dịch Vệ Sinh Nam
  • Dung Dịch Vệ Sinh Nữ
  • Gạc Rơ Lưỡi
  • Gel bôi trơn
  • Hormon - Nội Tiết Tố
  • Hương Liệu
  • Kem chống nắng
  • Kem dưỡng ẩm
  • Kem Dưỡng Da
  • Kẹo
  • Khẩu trang
  • Máy đo đường huyết
  • Máy đo huyết áp
  • Máy Tăm Nước
  • Máy Tạo Oxy
  • Men Tiêu Hóa
  • Men Vi Sinh
  • Mỹ phẩm
  • Nước Súc Miệng
  • Nước Tẩy Trang
  • Que thử thai
  • Sữa Rửa Mặt
  • Thiết bị y tế khác
  • Thuốc Bổ Mắt
  • Thuốc Cai Rượu
  • Thuốc Chống Dị Ứng
  • Thuốc Chống Nấm
  • Thuốc Chống Nôn
  • Thuốc Chống Say Tàu Xe
  • Thuốc Cơ - Xương Khớp
  • Thuốc Da Liễu
  • Thuốc Điều Trị Đau Nửa Đầu
  • Thuốc Điều Trị Gút
  • Thuốc Điều Trị Lao
  • Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng
  • Thuốc Gây Tê/Mê
  • Thuốc Giảm Cân
  • Thuốc Hạ Huyết Áp
  • Thuốc Hạ Mỡ Máu
  • Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau
  • Thuốc Hô Hấp
  • Thuốc Khác
  • Thuốc Kháng Sinh
  • Thuốc Kháng Viêm
  • Thuốc Kháng Virus
  • Thuốc Lợi Sữa
  • Thuốc Lợi Tiểu
  • Thuốc Mọc Tóc
  • Thuốc Nhỏ Mắt
  • Thuốc Nội Tiết - Chuyển Hóa
  • Thuốc Sản Khoa
  • Thuốc sát trùng
  • Thuốc Tác Dụng Lên Quá Trình Đông Máu
  • Thuốc Tăng Cân
  • Thuốc Tăng Cường Miễn Dịch
  • Thuốc Tăng Huyết Áp
  • Thuốc Thần Kinh
  • Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục
  • Thuốc Tiểu Đường
  • Thuốc Tiêu Hóa
  • Thuốc Tim Mạch
  • Thuốc Tránh Thai Hàng Ngày
  • Thuốc Tránh Thai Khẩn Cấp
  • Thuốc Trị Hen
  • Thuốc Trị Ho
  • Thuốc Trị Ký Sinh Trùng
  • Thuốc Trị Mụn
  • Thuốc Trị Sẹo
  • Thuốc trị trĩ và suy giãn tĩnh mạch
  • Thuốc Trị Ung Thư
  • Thuốc ức chế miễn dịch
  • Trà
  • Trang Điểm Mặt
  • Vacxin
  • Vệ Sinh Mũi
  • Vitamin Và Khoáng Chất
  • Xịt khoáng và Toner
  • Xịt Lạnh Giảm Đau
Methotrexate PharMaland 2.5mg
Home / Thuốc Cơ - Xương Khớp

Methotrexate PharMaland 2.5mg

  • Methotrexate 2.5mg Mercury Pharma
  • Meyer Vita DC

Category: Thuốc Cơ - Xương Khớp
  • Description
  • Reviews (0)

1 Thành phần

Trong mỗi viên thuốc Methotrexate PharMaland 2.5mg có chứa

  • Methotrexate………………………2.5mg
  • Các tá dược khác…………………vừa đủ 1 viên

Thuốc Methotrexate PharMaland 2.5mg điều trị vảy nến, viêm khớp, viêm đa khớp

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Methotrexate PharMaland

Chỉ định trong các bệnh lý bao gồm: 

  • Vảy nến
  • Viêm khớp liên quan đến vảy nến 
  • Viêm đa khớp dạng thấp
  • U sùi dạng nấm (u lympho tế bào T)

3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Methotrexate PharMaland

3.1 Liều dùng

Viêm khớp dạng thấp: Khởi đầu 3 viên/lần/tuần hoặc 1 viên mg/lần x 3 lần/tuần (cách nhau 12 giờ). Tăng liều dần tối đa 8 viên/tuần, sau đó giảm về liều thấp nhất có hiệu quả.

Bệnh vảy nến: Liều ban đầu 4-10 viên/lần/tuần hoặc 1 mg/lần x 3 lần/tuần (cách nhau 12 giờ), không vượt quá 12 viên/tuần. Điều chỉnh giảm sau khi đạt hiệu quả.

U sùi dạng nấm: Dùng 1-4 viên mỗi ngày trong vài tuần hoặc vài tháng, giảm liều hoặc ngừng thuốc dựa trên đáp ứng và chỉ số huyết học.

Thời gian điều trị phụ thuộc vào bệnh lý, phác đồ, và đáp ứng của bệnh nhân.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, trước bữa ăn, không nhai viên thuốc. 

4 Chống chỉ định

Methotrexate có thể gây tử vong cho thai nhi hoặc dị tật bẩm sinh nếu sử dụng ở phụ nữ mang thai. Thuốc không được dùng cho phụ nữ có thai bị vảy nến hoặc viêm khớp dạng thấp, trừ khi điều trị khối u với lợi ích vượt trội hơn so với nguy cơ đối với thai nhi.

Thuốc không được sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú do nguy cơ gây tác dụng phụ nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh.

Methotrexate không được dùng cho bệnh nhân bị vảy nến hoặc viêm khớp dạng thấp có thói quen uống rượu, mắc bệnh gan liên quan đến rượu, hoặc các bệnh gan mạn tính.

Những người bị hội chứng suy giảm miễn dịch hoặc có kết quả xét nghiệm cho thấy dấu hiệu suy giảm miễn dịch không nên sử dụng thuốc này.

Bệnh nhân vảy nến hoặc viêm khớp dạng thấp có tiền sử rối loạn máu như giảm sản tủy, thiếu bạch cầu, thiếu tiểu cầu, hoặc thiếu máu nghiêm trọng không được dùng methotrexate.

Methotrexate chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với thuốc.

Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nặng không được sử dụng methotrexate.

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: 

  • Viêm loét dạ dày
  • Thiếu bạch cầu
  • Buồn nôn, khó chịu đường tiêu hóa
  • Mệt mỏi
  • Lạnh run
  • Sốt
  • Chóng mặt
  • Giảm sức đề kháng với nhiễm trùng.

Các tác dụng phụ khác theo hệ cơ quan:

Hệ cơ quan Tác dụng phụ
Hệ tiêu hóa Viêm lợi, viêm họng, viêm dạ dày, chán ăn, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, ói ra máu, phân lẫn máu, loét hoặc xuất huyết đường tiêu hóa, viêm ruột, viêm tụy.
Tim mạch Viêm màng ngoài tim, tràn dịch màng ngoài tim, hạ huyết áp, huyết khối tắc mạch.
Hệ thần kinh Nhức đầu, buồn ngủ, nhìn mờ, liệt nhẹ, co giật, thay đổi tâm trạng, bệnh lý não.
Nhiễm trùng Nhiễm khuẩn cơ hội (phổ biến nhất là viêm phổi do Pneumocystis carinii); một số trường hợp tử vong do nhiễm trùng đã được ghi nhận.
Trên mắt Viêm kết mạc, thay đổi thị giác nghiêm trọng không rõ nguyên nhân.
Trên phổi Viêm phổi kẽ, tắc nghẽn kẽ phổi mạn tính; một số trường hợp tử vong đã được báo cáo.
Trên da Nổi mẩn đỏ, ngứa, nổi mề đay, nhạy cảm với ánh sáng, thay đổi sắc tố, rụng tóc, bầm máu, trứng cá, nhọt, hoại tử da, viêm da tróc vảy.

6 Tương tác

Thuốc dùng cùng Ảnh hưởng
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) Tăng và kéo dài nồng độ methotrexate trong huyết thanh, gây độc tính nặng trên Đường tiêu hóa và huyết học, có thể tử vong.
Salicylate, phenylbutazone, Phenytoin, sulfonamide Làm tăng nguy cơ độc tính do các thuốc này thay thế methotrexate gắn trên Albumin huyết thanh.
Tetracycline, Chloramphenicol, kháng sinh phổ rộng Giảm hấp thu methotrexate ở ruột, ảnh hưởng đến chu kỳ gan – ruột, ức chế chuyển hóa thuốc do vi khuẩn.
Penicillin Giảm thải trừ methotrexate qua thận, dẫn đến tích lũy thuốc trong cơ thể.
Etretinate, các retinoid khác Tăng nguy cơ độc tính trên gan, cần theo dõi chặt chẽ.
Theophylline Giảm Độ thanh thải của theophylline, gây tích lũy và tăng nguy cơ tác dụng phụ của theophylline.

Trên đây có thể chưa phải tất cả các tương tác thuốc đều được liệt kê. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, cũng như bất kỳ loại thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng dùng.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Methotrexate có thể gây độc tính nghiêm trọng, đặc biệt khi sử dụng lâu dài. Mức độ độc tính liên quan trực tiếp đến liều lượng và tần suất sử dụng, vì vậy cần phải theo dõi bệnh nhân một cách chặt chẽ.

Cần sử dụng methotrexate cẩn thận đối với người cao tuổi, vì chức năng gan, thận suy giảm và dự trữ folat giảm ở nhóm bệnh nhân này.

Bệnh nhân điều trị bằng methotrexate cần được theo dõi thường xuyên để phát hiện kịp thời các tác dụng phụ. Các xét nghiệm cơ bản nên bao gồm công thức máu, xét nghiệm enzym gan, chức năng thận và chụp X-quang ngực.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai phụ nữ đang cho con bú

7.2.1 Phụ nữ mang thai 

Methotrexate có nguy cơ gây quái thai mạnh, do đó không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai.

7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú

Methotrexate có thể bài tiết vào sữa mẹ và gây ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh. Vì vậy, không nên cho con bú khi đang sử dụng methotrexate.

7.3 Xử trí khi quá liều

7.3.1 Triệu chứng

Không có dấu hiệu đặc trưng. Chẩn đoán ngộ độc Methotrexate được xác định dựa trên nồng độ methotrexate trong huyết tương.

7.3.2 Xử trí

Ngay lập tức sử dụng calci folinat để giải độc methotrexate, nhằm giảm độc tính trên tủy xương (có thể dùng qua đường uống, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch). Liều lượng calci folinat nên ít nhất bằng liều methotrexate đã sử dụng, và cần được thực hiện trong vòng một giờ đầu sau khi sử dụng methotrexate. Có thể tiếp tục dùng thêm nếu cần thiết. Ngoài ra, cần tăng cường hydrat hóa cơ thể và kiểm soát nước tiểu để tránh kết tủa thuốc và các chất chuyển hóa tại đường tiết niệu.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo thoáng mát

Nhiệt độ dưới 25oC

Để xa tầm tay của trẻ em

8 Sản phẩm thay thế

Thuốc Methotrexate-Belmed 2,5mg, do công ty Belmedpreparaty RUE sản xuất, chứa thành phần dược chất Methotrexat với liều lượng 2,5mg. Thuốc được chỉ định cho các bệnh nhân mắc vảy nến, viêm khớp vảy nến, viêm khớp dạng thấp và một số tình trạng viêm khớp khác.

Thuốc Hemetrex 2,5mg, cũng có Methotrexate là thành phần chính với hàm lượng 2,5mg, thường được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp hoặc vảy nến nặng ở những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Methotrexat là một chất ức chế Acid Folic và có tác dụng chống ung thư. Thuốc ngăn cản quá trình chuyển đổi acid folic thành acid tetrahydrofolic nhờ có ái lực mạnh hơn với enzym dihydrofolat reductase so với acid folic tự nhiên. Điều này dẫn đến sự ức chế tổng hợp DNA và ngừng quá trình gián phân trong pha S. Các mô có tốc độ tăng trưởng nhanh như tế bào ung thư, tủy xương, tế bào thai, biểu mô da, miệng và niêm mạc ruột sẽ đặc biệt nhạy cảm với methotrexat.

Methotrexate có khả năng ức chế hệ miễn dịch, vì vậy nó được áp dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp. Cơ chế điều trị bao gồm ức chế miễn dịch và/hoặc tác dụng chống viêm. Tác dụng ức chế miễn dịch cũng giúp ngăn chặn phản ứng thải ghép sau khi cấy ghép tủy xương.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Methotrexat được hấp thu tốt qua đường uống, đặc biệt là khi sử dụng liều thấp. Tuy nhiên, ở liều cao, thuốc có thể không được hấp thu hoàn toàn. Nồng độ tối đa trong huyết thanh đạt được từ 1-2 giờ sau khi uống. Mức độ hấp thu có sự biến đổi đáng kể giữa các bệnh nhân, đặc biệt khi dùng thuốc dài hạn.

9.2.2 Phân bố

Khoảng 50% methotrexat gắn kết với protein huyết tương theo cơ chế thuận-nghịch. Thuốc dễ dàng phân tán vào các mô trong cơ thể, với nồng độ cao nhất ở gan và thận. Methotrexat cũng khuếch tán vào dịch não tủy.

9.2.3 Chuyển hóa

Methotrexate được chuyển hóa thành methotrexate polyglutamate trong gan và các mô nhờ hoạt động của enzyme folylpolyglutamate synthase. Gamma-glutamyl hydrolase thủy phân các chuỗi glutamyl của methotrexate polyglutamates, chuyển chúng trở lại thành methotrexate. Một lượng nhỏ methotrexate cũng được chuyển hóa thành 7-hydroxymethotrexate. [1]

9.2.4 Thải trừ

Methotrexat được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu trong vòng 24 giờ. Quá trình đào thải diễn ra theo ba pha. Nửa đời sinh học của methotrexat kéo dài ở những bệnh nhân suy thận, điều này có thể dẫn đến nguy cơ tích tụ và ngộ độc nếu liều lượng không được điều chỉnh đúng mức.

10 Thuốc Methotrexate 2.5mg giá bao nhiêu?

Thuốc Methotrexate hiện đang có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy Giá thuốc Methotrexate có thể đã được cập nhật trên trang chủ của website. Để biết thêm thông tin chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, vui lòng liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.

11 Methotrexate PharMaland mua ở đâu?

Bạn có thể mang theo đơn thuốc có chỉ định thuốc Methotrexate PharMaland để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Ngoài ra, bạn cũng có thể gọi qua số hotline hoặc nhắn tin qua website để nhận được sự tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc chính xác.

12 Ưu điểm

  • Methotrexate đã chứng minh là thuốc chống thấp khớp tác dụng nhanh, hiệu quả cao nhất, được sử dụng rộng rãi để điều trị viêm khớp dạng thấp. [2]
  • Thuốc được sử dụng qua đường uống, thuận tiện và dễ dàng hơn so với các phương pháp điều trị khác như tiêm hay truyền dịch.

13 Nhược điểm

  • Thuốc không được sử dụng cho phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú, người suy gan hoặc suy thận, điều này hạn chế khả năng sử dụng đối với một số bệnh nhân có các tình trạng này.

 


Tổng 10 hình ảnh

Tài liệu tham khảo

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Methotrexate PharMaland 2.5mg” Cancel reply

Related products

Thuốc Cơ - Xương Khớp

Agdicerin

Read more

Thuốc Cơ - Xương Khớp

Agostini

Read more

Thuốc Cơ - Xương Khớp

Aclasta 5mg/100ml

Read more

Thuốc Cơ - Xương Khớp

Allopurinol Khapharco

Read more

Thuốc Cơ - Xương Khớp

Alpha Cal-D3

55.000 ₫
Add to cart

Thuốc Cơ - Xương Khớp

Alltimes Care 4 In One Joint 60 viên

0 ₫
Add to cart

Thuốc Cơ - Xương Khớp

Agi-Calci (viên)

0 ₫
Add to cart

Thuốc Cơ - Xương Khớp

Adopedia

115.000 ₫
Add to cart
Giới thiệu về Nhathuoc365.io.vn
Nhathuoc365.io.vn là nền tảng nhà thuốc trực tuyến đáng tin cậy, chuyên cung cấp đa dạng các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thực phẩm chức năng và thuốc chính hãng, với mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi gia đình Việt.
Trung tâm chính sách
  • Trang Chủ
  • Cửa hàng
  • Bonidiabet
  • Boni Smok
Kết nối mạng xã hội
Copyright 2025 © nhathuoc365.io.vn
  • Trang Chủ
  • Cửa hàng
  • Bonidiabet
  • Boni Smok
  • Login
  • Newsletter

Login

Lost your password?