Skip to content
nhathuoc365.io.vnnhathuoc365.io.vn
  • Trang Chủ
  • Cửa hàng
  • Bonidiabet
  • Boni Smok
  • Login
  • Cart / 2.670.000 ₫ 9
      • × Kẹo Bạc Hà Chanh Muối Himalaya Salt 1 × 125.000 ₫
      • × Kem trị nứt đầu ti Multi Mam Balsam 1 × 0 ₫
      • × Atopic Dermatitis Baby Cream Kutieskin 1 × 225.000 ₫
      • × Alitrox Plus 1 × 0 ₫
      • × Bộ trị nám Aithan 15g 1 × 1.990.000 ₫
      • × A.T Fexofenadin (chai 30ml) 1 × 55.000 ₫
      • × Brillo Plus Cream 1 × 0 ₫
      • × Bảo Nhĩ Vương 1 × 225.000 ₫
      • × Actisô DHG Pharma 1 × 50.000 ₫

      Subtotal: 2.670.000 ₫

      View cartCheckout

  • 9

    Cart

    • × Kẹo Bạc Hà Chanh Muối Himalaya Salt 1 × 125.000 ₫
    • × Kem trị nứt đầu ti Multi Mam Balsam 1 × 0 ₫
    • × Atopic Dermatitis Baby Cream Kutieskin 1 × 225.000 ₫
    • × Alitrox Plus 1 × 0 ₫
    • × Bộ trị nám Aithan 15g 1 × 1.990.000 ₫
    • × A.T Fexofenadin (chai 30ml) 1 × 55.000 ₫
    • × Brillo Plus Cream 1 × 0 ₫
    • × Bảo Nhĩ Vương 1 × 225.000 ₫
    • × Actisô DHG Pharma 1 × 50.000 ₫

    Subtotal: 2.670.000 ₫

    View cartCheckout

  • Vammybivid’s 500mg
  • Verapime 2g
Tìm kiếm
Nhathuoc365.io.vn là nền tảng nhà thuốc trực tuyến đáng tin cậy, chuyên cung cấp đa dạng các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thực phẩm chức năng và thuốc chính hãng, với mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi gia đình Việt.
Danh mục sản phẩm
  • Bánh Ăn Dặm Cho Bé
  • Bao cao su
  • Bù Nước và Điện Giải
  • Chăm Sóc Cơ Thể
  • Chăm Sóc Răng Miệng
  • Cốc nguyệt san
  • Dầu Gội Đầu
  • Dung Dịch Tiêm Truyền
  • Dung Dịch Vệ Sinh Nam
  • Dung Dịch Vệ Sinh Nữ
  • Gạc Rơ Lưỡi
  • Gel bôi trơn
  • Hormon - Nội Tiết Tố
  • Hương Liệu
  • Kem chống nắng
  • Kem dưỡng ẩm
  • Kem Dưỡng Da
  • Kẹo
  • Khẩu trang
  • Máy đo đường huyết
  • Máy đo huyết áp
  • Máy Tăm Nước
  • Máy Tạo Oxy
  • Men Tiêu Hóa
  • Men Vi Sinh
  • Mỹ phẩm
  • Nước Súc Miệng
  • Nước Tẩy Trang
  • Que thử thai
  • Sữa Rửa Mặt
  • Thiết bị y tế khác
  • Thuốc Bổ Mắt
  • Thuốc Cai Rượu
  • Thuốc Chống Dị Ứng
  • Thuốc Chống Nấm
  • Thuốc Chống Nôn
  • Thuốc Chống Say Tàu Xe
  • Thuốc Cơ - Xương Khớp
  • Thuốc Da Liễu
  • Thuốc Điều Trị Đau Nửa Đầu
  • Thuốc Điều Trị Gút
  • Thuốc Điều Trị Lao
  • Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng
  • Thuốc Gây Tê/Mê
  • Thuốc Giảm Cân
  • Thuốc Hạ Huyết Áp
  • Thuốc Hạ Mỡ Máu
  • Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau
  • Thuốc Hô Hấp
  • Thuốc Khác
  • Thuốc Kháng Sinh
  • Thuốc Kháng Viêm
  • Thuốc Kháng Virus
  • Thuốc Lợi Sữa
  • Thuốc Lợi Tiểu
  • Thuốc Mọc Tóc
  • Thuốc Nhỏ Mắt
  • Thuốc Nội Tiết - Chuyển Hóa
  • Thuốc Sản Khoa
  • Thuốc sát trùng
  • Thuốc Tác Dụng Lên Quá Trình Đông Máu
  • Thuốc Tăng Cân
  • Thuốc Tăng Cường Miễn Dịch
  • Thuốc Tăng Huyết Áp
  • Thuốc Thần Kinh
  • Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục
  • Thuốc Tiểu Đường
  • Thuốc Tiêu Hóa
  • Thuốc Tim Mạch
  • Thuốc Tránh Thai Hàng Ngày
  • Thuốc Tránh Thai Khẩn Cấp
  • Thuốc Trị Hen
  • Thuốc Trị Ho
  • Thuốc Trị Ký Sinh Trùng
  • Thuốc Trị Mụn
  • Thuốc Trị Sẹo
  • Thuốc trị trĩ và suy giãn tĩnh mạch
  • Thuốc Trị Ung Thư
  • Thuốc ức chế miễn dịch
  • Trà
  • Trang Điểm Mặt
  • Vacxin
  • Vệ Sinh Mũi
  • Vitamin Và Khoáng Chất
  • Xịt khoáng và Toner
  • Xịt Lạnh Giảm Đau
Vanconex 500mg/Vial
Home / Thuốc Kháng Sinh

Vanconex 500mg/Vial

  • Vammybivid’s 500mg
  • Verapime 2g

Category: Thuốc Kháng Sinh
  • Description
  • Reviews (0)

1 Thành phần

Thuốc Vanconex 500mg/Vial bao gồm các thành phần sau:

  • Hoạt chất: Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 500mg
  • Các loại tá dược khác.

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm.

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Vanconex 500mg/Vial

Thuốc Vanconex Lyophilized Powder for injection 500mg/Vial được sử dụng cho tất cả các nhóm tuổi để điều trị những nhiễm khuẩn sau đây:

  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm có biến chứng.
  • Nhiễm khuẩn xương và khớp.
  • Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng (CAP).
  • Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện (HAP), bao gồm cả viêm phổi liên quan đến thở máy (VAP).
  • Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn.

Ngoài ra, thuốc này còn được chỉ định cho mọi nhóm tuổi nhằm dự phòng nhiễm khuẩn trước phẫu thuật ở những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn trong quá trình thực hiện các phẫu thuật lớn. Để đảm bảo sử dụng kháng sinh hiệu quả, cần tham khảo các hướng dẫn chính thức.

3 Liều dùng – Cách dùng của thuốc Vanconex 500mg/Vial

3.1 Liều dùng

Người lớn (trên 12 tuổi):

  • Liều khởi đầu: 15-20 mg/kg mỗi 8-12 giờ (không vượt quá 2 g mỗi liều).
  • Ở bệnh nhân nặng: có thể dùng liều nạp 25-30 mg/kg để đạt nồng độ mục tiêu nhanh chóng.

Trẻ em (dưới 12 tuổi và trẻ sơ sinh):

  • Liều khuyến cáo: 10-15 mg/kg mỗi 6 giờ.
  • Đối với trẻ sơ sinh đủ tháng và thiếu tháng, liều nên được điều chỉnh theo độ tuổi sau kỳ kinh nguyệt.
  • Dự phòng viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn:
  • Liều khởi đầu: 15 mg/kg trước khi gây mê, có thể cần liều thứ hai tùy thuộc vào thời gian phẫu thuật.

Thời gian điều trị:

  • Nhiễm khuẩn da: 7-14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn xương: 4-6 tuần.
  • Viêm phổi: 7-14 ngày.
  • Viêm nội tâm mạc: 4-6 tuần, điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh nhân.

Đối tượng đặc biệt:

  • Người cao tuổi và suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận. Ở bệnh nhân suy thận nặng, kéo dài khoảng cách liều thay vì giảm liều hàng ngày.
  • Trẻ em và trẻ sơ sinh: Liều dựa trên tốc độ lọc cầu thận, có thể cần tham khảo ý kiến chuyên gia.
  • Phụ nữ có thai: Có thể cần tăng liều để đạt nồng độ điều trị.

Theo dõi nồng độ thuốc:

  • Theo dõi nồng độ Vancomycin trong huyết thanh vào ngày thứ hai điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo ngắt quãng.
  • Nồng độ đáy Vancomycin thường từ 10-20 mg/l, tối ưu ở mức 15-20 mg/l cho các mầm bệnh nhạy cảm.

3.2 Cách dùng

Đường tĩnh mạch: Truyền chậm ít nhất 1 giờ, không quá 10 mg/phút.

Pha loãng với dung môi thích hợp (ít nhất 100 ml cho 500 mg hoặc 200 ml cho 1000 mg).

Có thể xem xét truyền liên tục ở bệnh nhân có độ thanh thải không ổn định.

Lưu ý không tự ý mua thuốc Vanconex 500mg/Vial về tự sử dụng tại nhà, việc sử dụng thuốc phải được thực hiện bởi bác sĩ hoặc nhân viên y tế có chuyên môn.

4 Chống chỉ định

Không dùng cho bệnh nhân mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Không tiêm bắp do nguy cơ hoại tử tại vị trí tiêm.

5 Tác dụng phụ

Máu và hệ bạch huyết: Hiếm gặp: Giảm bạch cầu hồi phục, mất bạch cầu hạt, tăng bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu, và giảm ba dòng tế bào máu.

Hệ miễn dịch: Hiếm gặp: Phản ứng mẫn cảm, phản ứng phản vệ.

Tai và ống tai

  • Ít gặp: Mất thính lực tạm thời hoặc vĩnh viễn.
  • Hiếm gặp: chóng mặt, ù tai, và cảm giác chóng mặt.

Tim: Rất hiếm gặp: Ngừng tim.

Mạch

  • Thường gặp: Hạ huyết áp.
  • Hiếm gặp: Viêm mạch.

Hô hấp, lồng ngực và trung thất: Thường gặp: khó thở, thở rít.

Hệ tiêu hóa

  • Hiếm gặp: Buồn nôn.
  • Rất hiếm gặp: Viêm đại tràng giả mạc.
  • Chưa rõ: Nôn, tiêu chảy.

Da và mô dưới da

  • Thường gặp: Đỏ phần thân trên (hội chứng người đỏ), phát ban, viêm niêm mạc, ngứa, và nổi mề đay.
  • Hiếm gặp: Viêm da tróc vảy, hội chứng Steven-Johnson, hội chứng Lyell’s, viêm da bọng nước IgA.
  • Chưa rõ: hội chứng dress, hội chứng AGEP.

Thận tiết niệu

  • Thường gặp: Suy giảm chức năng thận, chủ yếu với tăng creatinin và ure huyết tương.
  • Hiếm gặp: Viêm thận kẽ, suy thận cấp.
  • Chưa rõ: Hoại tử ống thận cấp tính.

Rối loạn chung và tại vị trí dùng thuốc

  • Thường gặp: Viêm thành mạch, đỏ mặt và thân trên.
  • Hiếm gặp: Sốt do thuốc, run rẩy, và đau, co thắt cơ ngực cùng cơ lưng.

6 Tương tác

Thuốc có độc tính trên thận hoặc tai: Khi sử dụng Vancomycin cùng với các thuốc như gentamycin hoặc amphotericin B, nguy cơ tăng độc tính có thể xảy ra. Cần phải theo dõi bệnh nhân cẩn thận và không nên vượt quá liều tối đa 500 mg Vancomycin mỗi 8 giờ.

Thuốc gây mê: Khi kết hợp Vancomycin với thuốc gây mê, có thể xảy ra hiện tượng ban đỏ và phản ứng dị ứng. Để giảm thiểu rủi ro, nên tiêm Vancomycin ít nhất 60 phút trước khi tiến hành gây mê.

Thuốc giãn cơ: Vancomycin có thể làm tăng và kéo dài tác dụng của thuốc giãn cơ như succinylcholin nếu được sử dụng cùng lúc.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Ngừng thuốc ngay lập tức nếu có dấu hiệu phản ứng nghiêm trọng. Theo dõi định kỳ công thức máu và chức năng gan, thận.

Tương tác với teicoplanin: Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử dị ứng vì nguy cơ quá mẫn chéo.

Phổ kháng khuẩn hạn chế: Vancomycin không thích hợp cho một số nhiễm khuẩn nếu không có chứng cứ nhạy cảm.

Độc tính tai: Nguy cơ độc tính tai tạm thời hoặc vĩnh viễn, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử điếc. Theo dõi nồng độ thuốc và chức năng thính giác định kỳ.

Tiêm truyền: Pha loãng thuốc và truyền chậm để tránh hạ huyết áp và phản ứng do tiêm truyền nhanh.

Phản ứng da: Ngừng sử dụng ngay nếu xuất hiện triệu chứng hội chứng Stevens-Johnson.

Độc tính thận: Thận trọng ở bệnh nhân suy thận và theo dõi nồng độ Vancomycin trong máu.

Trẻ em: Cẩn thận khi dùng cho trẻ dưới 12 tuổi; không khuyến cáo dùng liều cao hơn 60 mg/kg/ngày.

Người cao tuổi: Điều chỉnh liều cần thiết do giảm mức lọc cầu thận.

Viêm đại tràng giả mạc: Theo dõi tiêu chảy kéo dài và không sử dụng thuốc cầm tiêu chảy.

Bội nhiễm: Theo dõi sự phát triển của vi sinh vật không nhạy cảm trong quá trình điều trị.

7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và mẹ đang cho con bú

Phụ nữ có thai: Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của Vancomycin trong thai kỳ. Mặc dù không gây ảnh hưởng trên động vật, thuốc có thể qua nhau thai và tiềm ẩn nguy cơ độc tính cho trẻ sơ sinh. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và đã đánh giá kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ.

Phụ nữ cho con bú: Vancomycin được bài tiết vào sữa mẹ và không nên sử dụng trong thời gian cho con bú trừ khi các kháng sinh khác không hiệu quả. Cần thận trọng vì có thể gây phản ứng bất lợi cho trẻ sơ sinh.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không gây ảnh hưởng.

7.4 Xử trí khi quá liều

Đã có báo cáo về độc tính liên quan đến quá liều. Ví dụ, một trẻ 2 tuổi đã sử dụng 500 mg Vancomycin qua đường tĩnh mạch, dẫn đến tình trạng độc tính nghiêm trọng và tử vong. Một trường hợp khác là một người lớn sử dụng tổng cộng 56 g trong 10 ngày, gây ra suy thận. Đối với những bệnh nhân có nguy cơ cao, chẳng hạn như những người bị suy thận nặng, nồng độ thuốc trong huyết thanh có thể tăng lên và dẫn đến độc tính thận.

Xử trí: Hiện tại, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Vancomycin. Việc điều trị cần tập trung vào các triệu chứng và duy trì chức năng thận. Vancomycin không bị loại bỏ hiệu quả qua thẩm tách máu hoặc thẩm phân phúc mạc. Tuy nhiên, lọc máu hoặc thẩm phân bằng Nhựa polysulfon có thể được áp dụng để giảm nồng độ thuốc trong huyết thanh.

7.5 Bảo quản

Thuốc cần bảo quản nơi khô thoáng. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30⁰C, tránh ánh sáng.

8 Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Vancomycin là một kháng sinh glycopeptid có tác dụng ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với D-alanyl-D-alanin, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn dần dần. Thuốc phụ thuộc vào nồng độ, với tỷ lệ AUC/MIC mục tiêu là 400 để đạt hiệu quả điều trị. Đề kháng thường gặp ở enterococci và một số chủng Staphylococcus aureus, nhưng không có kháng chéo với các nhóm kháng sinh khác. Vancomycin có tác dụng trên vi khuẩn gram dương như Staphylococcus và Streptococcus, trong khi vi khuẩn gram âm thường kháng thuốc. Tình trạng đề kháng có thể thay đổi theo địa lý và thời gian, cần chú ý khi điều trị nhiễm khuẩn nặng.[1].

8.2 Dược động học

Hấp thu: Vancomycin được truyền tĩnh mạch, và sau khi truyền liều 1g (15 mg/kg) trong 60 phút, nồng độ huyết tương đạt khoảng 50-60 mg/L ngay sau truyền. Nồng độ này giảm xuống còn 20-25 mg/L sau 2 giờ và khoảng 5-10 mg/L sau 11 giờ. Nồng độ huyết tương sau khi dùng nhiều liều tương tự như khi sử dụng liều đơn.

Phân bố: Thể tích phân bố của Vancomycin khoảng 60 L/1,73 m². Thuốc liên kết với protein huyết tương từ 30-55% ở nồng độ từ 10 mg/L đến 100 mg/L. Vancomycin dễ dàng qua hàng rào nhau thai nhưng khó khăn trong việc qua hàng rào máu não khi không có viêm màng não.

Chuyển hóa: Vancomycin ít bị chuyển hóa. Sau khi truyền tĩnh mạch, thuốc được thải trừ chủ yếu dưới dạng hoạt chất (75-90% trong vòng 24 giờ) thông qua quá trình lọc cầu thận.

Thải trừ: Thời gian bán thải của Vancomycin là khoảng 4-6 giờ ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường, trong khi ở trẻ em, thời gian này khoảng 2,2-3 giờ. Độ thanh thải huyết tương vào khoảng 0,058 L/kg/giờ và độ thanh thải thận khoảng 0,048 L/kg/giờ. Khoảng 80% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu trong 24 giờ đầu. Ở bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải có thể kéo dài đến 7,5 ngày. Dược động học của Vancomycin không thay đổi ở bệnh nhân suy gan, nhưng có thể cần điều chỉnh liều ở phụ nữ mang thai và bệnh nhân thừa cân do thay đổi trong phân bố và thanh thải. Ở trẻ sơ sinh, thể tích phân bố và độ thanh thải thấp hơn so với người lớn.

9 Một số thuốc thay thế

Nếu thuốc này hết hàng, quý khách hàng có thể tham khảo sang một số thuốc sau tại nhà thuốc, tuy nhiên việc thay thế thuốc phải có chỉ định của bác sĩ:

  1. Vancomycin 500mg Vinphaco là thuốc kê đơn được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc(Vinphaco). Sản phẩm có dạng bột đông khô, đóng gói hộp 10 lọ, với hoạt chất chính là Vancomycin. Thuốc được đăng ký với số Vd – 24905-16 và có xuất xứ từ Việt Nam.
  2. Vancomycin 500mg Bidiphar là thuốc kê đơn do Công ty CP Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định sản xuất. Sản phẩm có dạng bột đông khô pha tiêm, được đóng gói trong hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml, với hoạt chất chính là Vancomycin. Thuốc đã được đăng ký với số VD-31300-18.

10 Thuốc Vanconex 500mg/vial giá bao nhiêu tiền?

Thuốc Vanconex 500mg/vial chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ nhà thuốc qua số hotline, hoặc nhắn tin trên zalo/facebook.

11 Thuốc Vanconex 500mg/vial mua ở đâu?

Thuốc Vanconex 500mg/vial bán ở đâu? Bạn có thể mua Thuốc Vanconex 500mg/vial trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc chứa thành phần chính là Vancomycin – đây là thuốc kháng sinh mạnh, đặc biệt hiệu quả đối với các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương, bao gồm Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA). Điều này làm cho thuốc trở thành lựa chọn quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn nặng.
  • Vancomycin ít gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng hơn so với một số kháng sinh khác. Mặc dù có thể gây độc tính, nhưng nếu được theo dõi và quản lý đúng cách, thuốc có thể được sử dụng an toàn.

13 Nhược điểm

  • Ở những bệnh nhân có chức năng thận suy giảm, thời gian bán thải của Vancomycin có thể kéo dài, dẫn đến tích lũy thuốc và tăng nguy cơ độc tính. Điều này đòi hỏi sự điều chỉnh liều phù hợp.

Tổng 3 hình ảnh

Tài liệu tham khảo

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Vanconex 500mg/Vial” Cancel reply

Related products

Thuốc Kháng Sinh

Agifamcin 300

Read more

Thuốc Kháng Sinh

Amdavax 500

Read more

Thuốc Kháng Sinh

Adolox 500mg

Read more

Thuốc Kháng Sinh

AgiMycob

Read more

Thuốc Kháng Sinh

Agi-Cotrim F (Vỉ)

Read more

Thuốc Kháng Sinh

Abvaceff 200

Read more

Thuốc Kháng Sinh

Acigmentin 625

Read more

Thuốc Kháng Sinh

Agicipro 500mg

Read more
Giới thiệu về Nhathuoc365.io.vn
Nhathuoc365.io.vn là nền tảng nhà thuốc trực tuyến đáng tin cậy, chuyên cung cấp đa dạng các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thực phẩm chức năng và thuốc chính hãng, với mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi gia đình Việt.
Trung tâm chính sách
  • Trang Chủ
  • Cửa hàng
  • Bonidiabet
  • Boni Smok
Kết nối mạng xã hội
Copyright 2025 © nhathuoc365.io.vn
  • Trang Chủ
  • Cửa hàng
  • Bonidiabet
  • Boni Smok
  • Login
  • Newsletter

Login

Lost your password?